Có 2 kết quả:
玳瑁 đại mội • 蝳蝐 đại mội
Từ điển phổ thông
con đồi mồi
Từ điển trích dẫn
1. “Đại mội” 玳瑁: con đồi mồi (lat. Eretmochelys imbricata).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con đồi mồi.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0